Có 2 kết quả:
电臀舞 diàn tún wǔ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨㄣˊ ㄨˇ • 電臀舞 diàn tún wǔ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨㄣˊ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
twerking, sexually provocative dance involving hip movements while in a low, squatting position
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
twerking, sexually provocative dance involving hip movements while in a low, squatting position
Bình luận 0