Có 2 kết quả:

电臀舞 diàn tún wǔ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨㄣˊ ㄨˇ電臀舞 diàn tún wǔ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨㄣˊ ㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

twerking, sexually provocative dance involving hip movements while in a low, squatting position

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

twerking, sexually provocative dance involving hip movements while in a low, squatting position

Bình luận 0